sin nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của sin bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của sin

Bản dịch của sin Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (違反宗教戒律或道德規範的)罪,罪過, 犯戒律, 犯過失…

    More
  • 中文简体

    (违反宗教戒律或道德规范的)罪,罪过, 犯戒律, 犯过失…

    More
  • Español

    pecado, pecar, pecado [masculine…

    More
  • Português

    pecado, pecar…

    More
  • 日本語

    罪, 罪悪, 罪を犯す…

    More
  • Türk dili

    günah, ahlaka aykırı şey, günah işlemek…

    More
  • Français

    péché [masculine], pécher, péché…

    More
  • Catalan

    pecat, pecar…

    More
Bản dịch khác của sin

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm