Đây là definitions của từ liên quan đến sin. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sin.
0 wickedness, or a wicked act, especially one that breaks a religious law
It is a sin to envy the possessions of other people
Lying and cheating are both sins.
1 to do wrong; to commit a sin, especially in the religious sense
Forgive me, Father, for I have sinned.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer