shrilly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của shrilly bằng tiếng Việt

  • 0 -- chói tai, nhức óc

Các định nghĩa khác của shrilly

Bản dịch của shrilly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    de manera estridente…

    More
  • Français

    d’un ton perçant/aigu…

    More
  • Malay

    dengan bunyi yang nyaring…

    More
  • Deutsch

    schrill…

    More
  • Norwegian

    skjærende, skingrende…

    More
  • Čeština

    pronikavě…

    More
  • Dansk

    skingrende…

    More
  • Italiano

    in maniera stridula…

    More
Bản dịch khác của shrilly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm