shrill nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của shrill bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của shrill

Bản dịch của shrill Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (聲音)刺耳的,尖厲的, (爭論或批評)尖刻的,刻薄的…

    More
  • 中文简体

    (声音)刺耳的,尖厉的, (争论或批评)尖刻的,刻薄的…

    More
  • Español

    agudo, estridente, estridente [masculine-feminine…

    More
  • Português

    agudo, estridente…

    More
  • 日本語

    かん高い, 金切り声の…

    More
  • Türk dili

    acı, keskin, tiz…

    More
  • Français

    strident/-ente, criard…

    More
  • Catalan

    agut, estrident…

    More
Bản dịch khác của shrill

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm