shortening nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của shortening bằng tiếng Việt

  • 0 the fat used for making pastry. -- sự thu ngắn lại

Các định nghĩa khác của shortening

Bản dịch của shortening Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指使酥餅鬆脆的)酥油(如奶油)…

    More
  • 中文简体

    (尤指使酥饼松脆的)起酥油(如黄油)…

    More
  • Español

    manteca, grasa…

    More
  • Français

    graisse végétale…

    More
  • Malay

    lelemak…

    More
  • Deutsch

    das Backfett…

    More
  • Norwegian

    margarin, fett (til bakst)…

    More
  • Čeština

    tuk (do pečiva)…

    More
Bản dịch khác của shortening

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm