0 the fat used for making pastry. -- sự thu ngắn lại
中文繁体
(尤指使酥餅鬆脆的)酥油(如奶油)…
中文简体
(尤指使酥饼松脆的)起酥油(如黄油)…
Español
manteca, grasa…
Français
graisse végétale…
Malay
lelemak…
Deutsch
das Backfett…
Norwegian
margarin, fett (til bakst)…
Čeština
tuk (do pečiva)…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
shortening