shilling nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của shilling bằng tiếng Việt

  • 0 in Britain until 1971, a coin worth one-twentieth of ’1. -- đồng si-ling

  • 1 in certain East African countries, a coin worth 100 cents. -- 100 xu

Các định nghĩa khác của shilling

Bản dịch của shilling Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    先令(英國1971年前使用的一種貨幣單位,合12舊便士或5新便士), 先令(肯亞、索馬利亞、坦桑尼亞和烏幹達使用的標準貨幣單位)…

    More
  • 中文简体

    先令(英国1971年前使用的一种货币单位,合12旧便士或5新便士), 先令(肯尼亚、索马里、坦桑尼亚和乌干达使用的标准货币单位)…

    More
  • Español

    chelín…

    More
  • Português

    xelim…

    More
  • Türk dili

    şiling…

    More
  • Français

    shilling…

    More
  • Čeština

    šilink…

    More
  • Dansk

    shilling…

    More
Bản dịch khác của shilling

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm