Đây là definitions của từ liên quan đến shilling. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của shilling.
0 in Britain until 1971, a coin worth one-twentieth of ’1.
1 in certain East African countries, a coin worth 100 cents.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer