shakily nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của shakily bằng tiếng Việt

  • 0 -- rung, không vững chãi

    • She walked shakily down the hall.

Các định nghĩa khác của shakily

Bản dịch của shakily Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    con voz trémula…

    More
  • Français

    en tremblant…

    More
  • Malay

    dengan goyang…

    More
  • Deutsch

    wackelig…

    More
  • Norwegian

    skjelvende, usikkert…

    More
  • Čeština

    třaslavě…

    More
  • Dansk

    usikkert…

    More
  • Italiano

    (tremando)…

    More
Bản dịch khác của shakily

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm