0 -- rung, không vững chãi
She walked shakily down the hall.
Español
con voz trémula…
Français
en tremblant…
Malay
dengan goyang…
Deutsch
wackelig…
Norwegian
skjelvende, usikkert…
Čeština
třaslavě…
Dansk
usikkert…
Italiano
(tremando)…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
shakily