screw nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của screw bằng tiếng Việt

  • 0 a type of nail that is driven into something by a firm twisting action -- đinh vít

  • 1 an action of twisting a screw etc -- sự xiết con vít

    • He tightened it by giving it another screw.

Các định nghĩa khác của screw

Bản dịch của screw Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    金屬物體, 螺絲(釘), 扭緊,旋緊,擰緊…

    More
  • 中文简体

    金属物体, 螺丝(钉), 扭转,旋转…

    More
  • Español

    tornillo, atornillar, enroscar…

    More
  • Português

    parafuso, parafusar, apertar…

    More
  • 日本語

    ねじ, ねじくぎ, ~をねじで取り付ける…

    More
  • Türk dili

    vida…

    More
  • Français

    visser, vis [feminine], vis…

    More
  • Catalan

    caragol, caragolar, fixar amb caragols…

    More
Bản dịch khác của screw

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm