Đây là definitions của từ liên quan đến screw. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của screw.
0 a type of nail that is driven into something by a firm twisting action
I need four strong screws for fixing the cupboard to the wall.
1 an action of twisting a screw etc
He tightened it by giving it another screw.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer