run away nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của run away bằng tiếng Việt

  • 0 to escape -- bỏ trốn

  • 1 (with with) to steal -- ăn trộm

    • He ran away with all her money.

  • 2 (with with) to go too fast etc to be controlled by -- không thể kiểm soát nổi

    • The horse ran away with him.

Các định nghĩa khác của run away

Bản dịch của run away Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    逃離, 突然離開, 逃走…

    More
  • 中文简体

    逃离, 突然离开, 逃走…

    More
  • Español

    fugitivo…

    More
  • Português

    fugir, escapar…

    More
  • 日本語

    逃げ出す, 逃亡する…

    More
  • Türk dili

    gizlice kaçmak, sıvışmak, çekip gitmek…

    More
  • Français

    fugitif/-ive…

    More
  • Catalan

    fugir, escapar-se…

    More
Bản dịch khác của run away

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm