run-away

Đây là definitions của từ liên quan đến run-away. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của run-away.

Ý nghĩa của run away bằng tiếng Anh

  • 0 to escape

  • 1 (with with) to steal

    • He ran away with all her money.

  • 2 (with with) to go too fast etc to be controlled by

    • The horse ran away with him.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm