0 to escape -- bỏ trốn
He ran away from school.
1 (with with) to steal -- ăn trộm
He ran away with all her money.
2 (with with) to go too fast etc to be controlled by -- không thể kiểm soát nổi
The horse ran away with him.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
run away