run away Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 to escape -- bỏ trốn

  • 1 (with with) to steal -- ăn trộm

    • He ran away with all her money.

  • 2 (with with) to go too fast etc to be controlled by -- không thể kiểm soát nổi

    • The horse ran away with him.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm