round nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của round bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của round

Bản dịch của round Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    圍繞, 環繞, 繞過…

    More
  • 中文简体

    围绕, 环绕, 绕过…

    More
  • Español

    redondo, a casa, alrededor de…

    More
  • Português

    redondo, em casa, de visita…

    More
  • 日本語

    丸い, 円形の, (人の)家へ…

    More
  • Türk dili

    yuvarlak, toparlak, çevresine/çevresinde…

    More
  • Français

    rond/ronde, voûté/-ée, tour [masculine]…

    More
  • Catalan

    rodó, a casa, al voltant de…

    More
Bản dịch khác của round

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm