0 a pattern or arrangement of ribs. -- vật được làm bằng các gọng
中文繁体
花樣, 凸條花紋, 羅紋花樣…
More中文简体
花样, 凸条花纹, 罗纹花样…
MoreEspañol
nervaduras…
MoreFrançais
nervurage, côtes…
MoreMalay
corak rusuk…
MoreDeutsch
etwas Geripptes…
MoreNorwegian
ribbestrikking/-mønster…
MoreČeština
žebrování…
More