ribbing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của ribbing bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của ribbing

Bản dịch của ribbing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    花樣, 凸條花紋, 羅紋花樣…

    More
  • 中文简体

    花样, 凸条花纹, 罗纹花样…

    More
  • Español

    nervaduras…

    More
  • Français

    nervurage, côtes…

    More
  • Malay

    corak rusuk…

    More
  • Deutsch

    etwas Geripptes…

    More
  • Norwegian

    ribbestrikking/-mønster…

    More
  • Čeština

    žebrování…

    More
Bản dịch khác của ribbing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm