red tape nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của red tape bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của red tape

Bản dịch của red tape Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    繁文縟節, 官僚作風, 拖拉費時的繁瑣手續…

    More
  • 中文简体

    繁文缛节, 官僚作风, 拖拉费时的繁琐手续…

    More
  • Español

    trámites burocráticos, papeleo, papeleo burocrático…

    More
  • Português

    burocracia…

    More
  • Türk dili

    bürokrasi…

    More
  • Français

    paperasserie…

    More
  • Čeština

    úřední šiml…

    More
  • Dansk

    bureaukrati…

    More
Bản dịch khác của red tape

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm