ravage nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của ravage bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của ravage

Bản dịch của ravage Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    嚴重破壞, 損壞, 毀壞…

    More
  • 中文简体

    严重破坏, 损坏, 毁坏…

    More
  • Español

    asolar, devastar, arrasar…

    More
  • Português

    assolar, devastar…

    More
  • Türk dili

    tahrip/harap etmek, yerle bir etmek, yakıp yıkmak…

    More
  • Français

    ravager…

    More
  • Čeština

    (z)pustošit…

    More
  • Dansk

    ødelægge, hærge…

    More
Bản dịch khác của ravage

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm