Đây là definitions của từ liên quan đến ravage. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của ravage.
0 (of enemies, invaders etc) to cause great damage or destruction in, or to plunder (a town, country etc)
The hurricane ravaged the US Gulf Coast.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer