rampage nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của rampage bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của rampage

Bản dịch của rampage Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    橫衝直撞, 撒野, 狂暴行爲…

    More
  • 中文简体

    横冲直撞, 撒野, 狂暴行为…

    More
  • Español

    pasar arrasando, tumulto…

    More
  • Português

    tumultuar, tumulto…

    More
  • Türk dili

    deliler gibi sağa sola koşuşturmak, etrafı yakıp yıkmak, bilinçsizce sağa sola koşuşturma/saldırma/zarar verme…

    More
  • Français

    parcourir avec rage…

    More
  • Čeština

    pobíhat zuřivě…

    More
  • Dansk

    drage hærgende…

    More
Bản dịch khác của rampage

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm