pulsation nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của pulsation bằng tiếng Việt

  • 0 -- nhịp tim đập

Các định nghĩa khác của pulsation

Bản dịch của pulsation Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    pulsación…

    More
  • Français

    pulsation…

    More
  • Malay

    denyutan…

    More
  • Deutsch

    das Pulsieren…

    More
  • Norwegian

    hjerteslag, pulsering…

    More
  • Čeština

    pulsování…

    More
  • Dansk

    pulseren…

    More
  • Italiano

    pulsazione, battito…

    More
Bản dịch khác của pulsation

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm