pulpit nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của pulpit bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của pulpit

Bản dịch của pulpit Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    講道壇…

    More
  • 中文简体

    布道坛…

    More
  • Español

    púlpito…

    More
  • Português

    púlpito…

    More
  • 日本語

    (教会の)説教壇, 演壇…

    More
  • Türk dili

    (kilise) kürsü…

    More
  • Français

    chaire…

    More
  • Catalan

    púlpit…

    More
Bản dịch khác của pulpit

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm