0 a raised box or platform in a church, where the priest or minister stands, especially to preach the sermon. -- bục giảng kinh
中文繁体
講道壇…
中文简体
布道坛…
Español
púlpito…
Português
日本語
(教会の)説教壇, 演壇…
Türk dili
(kilise) kürsü…
Français
chaire…
Catalan
púlpit…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
pulpit