parting nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của parting bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của parting

Bản dịch của parting Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    分離的,告別的, 分開, 分手…

    More
  • 中文简体

    分离的,告别的, 分开, 分手…

    More
  • Español

    raya, partida, separación…

    More
  • Português

    risca…

    More
  • 日本語

    髪の分け目…

    More
  • Türk dili

    ayrılma, veda, vedalaşma…

    More
  • Français

    séparation, raie…

    More
  • Catalan

    clenxa…

    More
Bản dịch khác của parting

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm