Đây là definitions của từ liên quan đến parting. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của parting.
0 the act of leaving someone, saying goodbye etc
Their final parting was at the station.
1 a line dividing hair brushed in opposite directions on the head
His parting is on the left-hand side.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer