0 about; approximately -- khoảng
I bought a dozen or so (books).
中文繁体
大約,左右…
中文简体
大约,左右…
Español
más o menos…
Français
environ…
Malay
lebih kurang…
Deutsch
oder so…
Norwegian
sånn omtrent…
Čeština
přibližně…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
or so