Đây là definitions của từ liên quan đến or-so. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của or-so.
0 about; approximately
I bought a dozen or so (books).
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer