-nosed nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của -nosed bằng tiếng Việt

  • 0 -- sục sạo

    • a long-nosed dog.

Các định nghĩa khác của -nosed

Bản dịch của -nosed Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    有…鼻子的…

    More
  • 中文简体

    有…鼻子的…

    More
  • Español

    con la nariz…

    More
  • Français

    au nez (…)…

    More
  • Malay

    berhidung…

    More
  • Deutsch

    -nasig…

    More
  • Norwegian

    med (…) nese…

    More
  • Čeština

    s … čumákem…

    More
Bản dịch khác của -nosed

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm