no longer nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của no longer bằng tiếng Việt

  • 0 not now as in the past -- không còn

    • She no longer works here

    • This cinema is no longer used.

Các định nghĩa khác của no longer

Bản dịch của no longer Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    不再,再也不…

    More
  • 中文简体

    不再,再也不…

    More
  • Español

    ya no…

    More
  • Français

    (ne) plus…

    More
  • Malay

    tidak lagi…

    More
  • Deutsch

    nicht länger…

    More
  • Norwegian

    ikke lenger/mer…

    More
  • Čeština

    už ne…

    More
Bản dịch khác của no longer

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm