Đây là definitions của từ liên quan đến no-longer. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của no-longer.
0 not now as in the past
She no longer works here
This cinema is no longer used.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer