ninety nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của ninety bằng tiếng Việt

  • 0 the number or figure 90. -- chín mươi

  • 1 the age of 90. -- ở độ tuổi 90

  • 2 having ninety (of something) -- có 90

    • a ninety-dollar fine.

Các định nghĩa khác của ninety

Bản dịch của ninety Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (數字)90…

    More
  • 中文简体

    (数字)90…

    More
  • Español

    noventa…

    More
  • Português

    noventa…

    More
  • 日本語

    90, 90の…

    More
  • Türk dili

    doksan…

    More
  • Français

    quatre-vingt-dix, quatre-vingt-dix ans, de quatre-vingt-dix (…)…

    More
  • Catalan

    noranta…

    More
Bản dịch khác của ninety

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm