neuter nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của neuter bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của neuter

Bản dịch của neuter Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (名詞)中性的, 閹割(動物),去勢, 使失效,使失去作用…

    More
  • 中文简体

    (名词)中性的, 阉割(动物), 使失效,使失去作用…

    More
  • Español

    neutro…

    More
  • Português

    neutro…

    More
  • Türk dili

    eril/dişil olmayan, cinsiyetsiz, nötr…

    More
  • Français

    neutre…

    More
  • Čeština

    středního rodu, bezpohlavní…

    More
  • Dansk

    intetkøn, intetkøns-, kønsløs…

    More
Bản dịch khác của neuter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm