Đây là definitions của từ liên quan đến neuter. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của neuter.
0 in certain languages, of the gender which is neither masculine nor feminine
a neuter noun.
1 without sex
Worker bees are neuter, being neither male nor female.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer