naughtily nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của naughtily bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách nghịch ngợm

    • He smiled naughtily.

Các định nghĩa khác của naughtily

Bản dịch của naughtily Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    mal, con malicia…

    More
  • Français

    avec malice…

    More
  • Malay

    secara nakal…

    More
  • Deutsch

    ungezogen…

    More
  • Norwegian

    slemt, uskikkelig…

    More
  • Čeština

    darebácky, uličnicky…

    More
  • Dansk

    uartigt…

    More
  • Italiano

    (con malizia)…

    More
Bản dịch khác của naughtily

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm