-natured nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của -natured bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của -natured

Bản dịch của -natured Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    有…脾氣的, 是…性格的…

    More
  • 中文简体

    有…脾气的, 是…性格的…

    More
  • Español

    de carácter……

    More
  • Français

    au naturel (…)…

    More
  • Malay

    bersifat…

    More
  • Deutsch

    -artig…

    More
  • Norwegian

    -modig, –hjertet…

    More
  • Čeština

    (…)povahy…

    More
Bản dịch khác của -natured

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm