myth nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của myth bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của myth

Bản dịch của myth Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    古代故事, 神話, 錯誤的看法…

    More
  • 中文简体

    古代神话, 神话, 错误的看法…

    More
  • Español

    mito, mito [masculine, singular]…

    More
  • Português

    mito…

    More
  • 日本語

    神話, 作り話, (広く信じられているが)根拠のない説…

    More
  • Türk dili

    efsane, söylenti, uydurma şey…

    More
  • Français

    mythe [masculine], mythe…

    More
  • Catalan

    mite…

    More
Bản dịch khác của myth

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm