midget nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của midget bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của midget

Bản dịch của midget Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    矮子,侏儒, 極小的, 小型的…

    More
  • 中文简体

    矮子,侏儒, 极小的, 小型的…

    More
  • Español

    enano, -a, en miniatura…

    More
  • Português

    anão, anã, nanico…

    More
  • Türk dili

    cüce…

    More
  • Français

    nain/-aine…

    More
  • Čeština

    trpaslík…

    More
  • Dansk

    dværg…

    More
Bản dịch khác của midget

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm