Đây là definitions của từ liên quan đến midget. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của midget.
0 a person who is fully developed but has not grown to normal height.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer