0 a woman who is head and ruler of her family or of a tribe. -- nữ chúa
中文繁体
女家長, 女族長…
中文简体
女家长, 女族长…
Español
matriarca…
Português
Français
matriarche…
Čeština
vládkyně rodiny, rodu…
Dansk
matriark, kvindeligt overhoved…
Indonesia
matriarkhat…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
matriarch