Đây là definitions của từ liên quan đến matriarch. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của matriarch.
0 a woman who is head and ruler of her family or of a tribe.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer