martial nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của martial bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của martial

Bản dịch của martial Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    軍隊的, 戰爭的, 軍事的…

    More
  • 中文简体

    军队的, 战争的, 军事的…

    More
  • Español

    marcial, castrense…

    More
  • Português

    marcial…

    More
  • 日本語

    軍隊の…

    More
  • Français

    guerrier, martial…

    More
  • Catalan

    marcial, castrense…

    More
  • العربية

    حَربي, عَسكري…

    More
Bản dịch khác của martial

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm