Đây là definitions của từ liên quan đến martial. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của martial.
0 warlike or fond of fighting
a martial nation.
1 belonging to or suitable for war
martial music.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer