make haste nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của make haste bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của make haste

Bản dịch của make haste Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    趕快,抓緊…

    More
  • 中文简体

    赶快,抓紧…

    More
  • Español

    darse prisa, apurarse…

    More
  • Français

    faire vite…

    More
  • Malay

    cepat-cepat…

    More
  • Deutsch

    sich beeilen…

    More
  • Norwegian

    skynde seg…

    More
  • Čeština

    pospíchat…

    More
Bản dịch khác của make haste

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm