Đây là definitions của từ liên quan đến make-haste. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của make-haste.
0 to hurry
I made haste to the church.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer