Madonna nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của Madonna bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của Madonna

Bản dịch của Madonna Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    聖母瑪利亞的畫像(或雕像)…

    More
  • 中文简体

    圣母马利亚的画像(或雕像)…

    More
  • Español

    la Virgen…

    More
  • Français

    Madone…

    More
  • Malay

    Madonna…

    More
  • Deutsch

    die Madonna…

    More
  • Norwegian

    madonna…

    More
  • Čeština

    Madona, madona…

    More
Bản dịch khác của Madonna

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm