Đây là definitions của từ liên quan đến madonna. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của madonna.
0 (with the) the Virgin Mary, mother of Christ, especially as shown in works of art
a painting of the Madonna and Child.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer