0 -- một cách trung thành
The dog loyally followed its master.
Español
lealmente…
Français
loyalement…
Malay
dengan setia…
Deutsch
treu…
Norwegian
trofast, lojalt…
Čeština
loajálně…
Dansk
loyalt, trofast…
Italiano
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
loyally