loyally nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của loyally bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách trung thành

Các định nghĩa khác của loyally

Bản dịch của loyally Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    lealmente…

    More
  • Français

    loyalement…

    More
  • Malay

    dengan setia…

    More
  • Deutsch

    treu…

    More
  • Norwegian

    trofast, lojalt…

    More
  • Čeština

    loajálně…

    More
  • Dansk

    loyalt, trofast…

    More
  • Italiano

    lealmente…

    More
Bản dịch khác của loyally

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm