jibe nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của jibe bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của jibe

Bản dịch của jibe Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    嘲諷話, 嘲諷,嘲弄,嘲笑…

    More
  • 中文简体

    嘲讽话, 嘲讽,嘲弄,嘲笑…

    More
  • Español

    pulla, burla, mofa…

    More
  • Português

    gozação…

    More
  • Türk dili

    hakaret, küçültücü söz…

    More
  • Français

    moquerie, se moquer de…

    More
  • Čeština

    posměch, posmívat se…

    More
  • Dansk

    spydighed, være spydig…

    More
Bản dịch khác của jibe

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm