Đây là definitions của từ liên quan đến jibe. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của jibe.
0 a cruel or unkind remark or taunt
cruel jibes.
1 (with at) to make fun (of) unkindly
His colleagues playfully jibed at his suggestion.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer