IOU nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của IOU bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của IOU

Bản dịch của IOU Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    借據,欠據(I owe you的縮寫)…

    More
  • 中文简体

    借据,欠条(I owe you的缩写)…

    More
  • Español

    pagaré…

    More
  • Português

    vale…

    More
  • 日本語

    借用証書…

    More
  • Türk dili

    borç senedi…

    More
  • Français

    reconnaissance de dette…

    More
  • Catalan

    pagaré…

    More
Bản dịch khác của IOU

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm