Đây là definitions của từ liên quan đến iou. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của iou.
0 short for I owe you; a signed paper in which a person acknowledges a debt of a certain amount
I’ll give you an IOU (for $ 150).
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer