intimately nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của intimately bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách thân thiết

    • She denied knowing him intimately.

Các định nghĩa khác của intimately

Bản dịch của intimately Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    íntimamente…

    More
  • Français

    intimement…

    More
  • Malay

    secara peribadi…

    More
  • Deutsch

    innig…

    More
  • Norwegian

    fortrolig, intimt…

    More
  • Čeština

    intimně…

    More
  • Dansk

    intimt, fortroligt…

    More
  • Italiano

    intimamente…

    More
Bản dịch khác của intimately

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm